Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an

Dịch thuật tiếng Đức - Bubenheim

Scan the qr code to link to this page

سورة الإخلاص

Số trang

Câu

Hiển thị nguyên văn câu Kinh
Hiển thị chú thích
Share this page

Câu : 1
قُلۡ هُوَ ٱللَّهُ أَحَدٌ
Sag: Er ist Allah, Einer,
Câu : 2
ٱللَّهُ ٱلصَّمَدُ
Allah, der Überlegene.
Câu : 3
لَمۡ يَلِدۡ وَلَمۡ يُولَدۡ
Er hat nicht gezeugt und ist nicht gezeugt worden,
Câu : 4
وَلَمۡ يَكُن لَّهُۥ كُفُوًا أَحَدُۢ
und niemand ist Ihm jemals gleich.
Đã gửi thành công